VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
菩提道燈論 (pú tí dào dēng lùn) : bồ đề đạo đăng luận
菩提道燈論 (pú tí dào dēng lùn) : bồ đề đạo đăng luận
菩提道燈論 (pú tí dào dēng lùn) : bồ đề đạo đăng luận
菩提達摩 (pú tí dá mó) : bồ đề đạt ma
菩萨 (pú sà) : Bồ Tát; Phật
菩薩 (pú sà) : Bồ Tát; Phật
菩薩低眉 (pú sà dī méi) : bồ tát đê mi
菩薩低眉 (pú sà dī méi) : bồ tát đê mi
菩薩十地 (pú sà shí dì) : bồ tát thập địa
菩薩十地 (pú sà shí dì) : bồ tát thập địa
菩薩地 (pú sà dì) : bồ tát địa
菩薩地 (pú sà dì) : bồ tát địa
菩薩心腸 (pú sà xīn cháng) : bồ tát tâm tràng
菩薩心腸 (pú sà xīn cháng) : bồ tát tâm tràng
菩薩戒 (pú sà jiè) : bồ tát giới
菩薩戒 (pú sà jiè) : bồ tát giới
上一頁
| ---